目录

  • 1 任务1 5G移动通信网格架构
    • 1.1 微课
    • 1.2 课件
    • 1.3 重难点指导与答疑
    • 1.4 能力与评测标准
    • 1.5 在线作业
    • 1.6 参考资料
  • 2 Nhiệm vụ 1.Thiết kế lưới truyền thông di động 5G
    • 2.1 Video ngắn
    • 2.2 Slide bài giảng
    • 2.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 2.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 2.5 Bài tập trực tuyến
    • 2.6 Tài liệu tham khảo
  • 3 任务2.提高速率技术
    • 3.1 微课
    • 3.2 课件
    • 3.3 重难点指导与答疑
    • 3.4 能力与评测标准
    • 3.5 在线作业
    • 3.6 参考资料
  • 4 Nhiệm vụ 2.Kỹ thuật tăng tốc độ
    • 4.1 Video ngắn
    • 4.2 Slide bài giảng
    • 4.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 4.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 4.5 Bài tập trực tuyến
    • 4.6 Tài liệu tham khảo
  • 5 任务3.降低时延技术
    • 5.1 微课
    • 5.2 课件
    • 5.3 重难点指导与答疑
    • 5.4 能力与评测标准
    • 5.5 在线作业
    • 5.6 参考资料
  • 6 Nhiệm vụ 3. Định hướng kỹ thuật giảm thiểu độ trễ
    • 6.1 Video ngắn
    • 6.2 Slide bài giảng
    • 6.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 6.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 6.5 Bài tập trực tuyến
    • 6.6 Tài liệu tham khảo
  • 7 任务4.提升覆盖技术
    • 7.1 微课
    • 7.2 课件
    • 7.3 重难点指导与答疑
    • 7.4 能力与评测标准
    • 7.5 在线作业
    • 7.6 参考资料
  • 8 Nhiệm vụ 4.Đẩy mạnh kỹ thuật phủ sóng
    • 8.1 1.Tiết học ngắn
    • 8.2 2. Bài giảng
    • 8.3 3. Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 8.4 4. Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 8.5 5. Bài tập trực tuyến
    • 8.6 6. Tài liệu tham khảo
  • 9 任务5.5G频段规划
    • 9.1 微课
    • 9.2 课件
    • 9.3 重难点指导与答疑
    • 9.4 能力与评测标准
    • 9.5 在线作业
    • 9.6 参考资料
  • 10 Nhiệm vụ 5. Quy hoạch dải tần 5G
    • 10.1 Video ngắn
    • 10.2 Slide bài giảng
    • 10.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 10.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 10.5 Bài tập trực tuyến
    • 10.6 Tài liệu tham khảo
  • 11 任务6.5G网络组网方案设计
    • 11.1 微课
    • 11.2 课件
    • 11.3 重难点指导与答疑
    • 11.4 能力与评测标准
    • 11.5 在线作业
    • 11.6 参考资料
  • 12 Nhiệm vụ 6.Thiết kế phương án tổ chức mạng
    • 12.1 Video ngắn
    • 12.2 Slide bài giảng
    • 12.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 12.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 12.5 Bài tập trực tuyến
    • 12.6 Tài liệu tham khảo
  • 13 任务7.5G无线网络架构
    • 13.1 微课
    • 13.2 课件
    • 13.3 重难点指导与答疑
    • 13.4 能力与评测标准
    • 13.5 在线作业
    • 13.6 参考资料
  • 14 Nhiệm vụ 7.Thiết kế kiến trúc mạng không dây 5G
    • 14.1 Video ngắn
    • 14.2 Slide bài giảng
    • 14.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 14.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 14.5 Bài tập trực tuyến
    • 14.6 Tài liệu tham khảo
  • 15 任务8.基站机房的全景结构
    • 15.1 微课
    • 15.2 课件
    • 15.3 重难点指导与答疑
    • 15.4 能力与评测标准
    • 15.5 在线作业
    • 15.6 参考资料
  • 16 Nhiệm vụ 8.Cấu trúc toàn cảnh của phòng trạm
    • 16.1 Video ngắn
    • 16.2 Slide bài giảng
    • 16.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 16.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 16.5 Bài tập trực tuyến
    • 16.6 Tài liệu tham khảo
  • 17 任务9.BBU设备安装
    • 17.1 微课
    • 17.2 课件
    • 17.3 重难点指导与答疑
    • 17.4 能力与评测标准
    • 17.5 在线作业
    • 17.6 参考资料
  • 18 Nhiệm vụ 9.Thiết bị BBU
    • 18.1 Video ngắn
    • 18.2 Slide bài giảng
    • 18.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 18.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 18.5 Bài tập trực tuyến
    • 18.6 Tài liệu tham khảo
  • 19 任务10.AAU硬件安装
    • 19.1 微课
    • 19.2 课件
    • 19.3 重难点指导与答疑
    • 19.4 能力与评测标准
    • 19.5 在线作业
    • 19.6 参考资料
  • 20 Nhiệm vụ 10.Thiết lập phần cứng AAU
    • 20.1 Video ngắn
    • 20.2 Slide bài giảng
    • 20.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 20.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 20.5 Bài tập trực tuyến
    • 20.6 Tài liệu tham khảo
  • 21 任务11.馈线连接
    • 21.1 微课
    • 21.2 课件
    • 21.3 重难点指导与答疑
    • 21.4 能力与评测标准
    • 21.5 在线作业
    • 21.6 参考资料
  • 22 Nhiệm vụ 11.Đường dây kết nối
    • 22.1 Video ngắn
    • 22.2 Slide bài giảng
    • 22.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 22.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 22.5 Bài tập trực tuyến
    • 22.6 Tài liệu tham khảo
  • 23 任务12.GPS安装
    • 23.1 微课
    • 23.2 课件
    • 23.3 重难点指导与答疑
    • 23.4 能力与评测标准
    • 23.5 在线作业
    • 23.6 参考资料
  • 24 Nhiệm vụ 12.THIẾT LẬP GPS
    • 24.1 Video ngắn
    • 24.2 Slide bài giảng
    • 24.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 24.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 24.5 Bài tập trực tuyến
    • 24.6 Tài liệu tham khảo
  • 25 任务13.无线参数的定义及规划
    • 25.1 微课
    • 25.2 课件
    • 25.3 重难点指导与答疑
    • 25.4 能力与评测标准
    • 25.5 在线作业
    • 25.6 参考资料
  • 26 Nhiệm vụ 13.Định nghĩa và lập kế hoạch thông số không dây
    • 26.1 Video ngắn
    • 26.2 Slide bài giảng
    • 26.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 26.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 26.5 Bài tập trực tuyến
    • 26.6 Tài liệu tham khảo
  • 27 任务14.网络部署及硬件安装
    • 27.1 微课
    • 27.2 课件
    • 27.3 重难点指导与答疑
    • 27.4 能力与评测标准
    • 27.5 在线作业
    • 27.6 参考资料
  • 28 Nhiệm vụ 14.Phân phối mạng và cài đặt phần cứng
    • 28.1 Video ngắn
    • 28.2 Slide bài giảng
    • 28.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 28.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 28.5 Bài tập trực tuyến
    • 28.6 Tài liệu tham khảo
  • 29 任务15.全局数据配置
    • 29.1 微课
    • 29.2 课件
    • 29.3 重难点指导与答疑
    • 29.4 能力与评测标准
    • 29.5 在线作业
    • 29.6 参考资料
  • 30 Nhiệm vụ 15.Cấu hình dữ liệu toàn cục
    • 30.1 Video ngắn
    • 30.2 Slide bài giảng
    • 30.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 30.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 30.5 Bài tập trực tuyến
    • 30.6 Tài liệu tham khảo
  • 31 任务16.基站主设备数据配置
    • 31.1 微课
    • 31.2 课件
    • 31.3 重难点指导与答疑
    • 31.4 能力与评测标准
    • 31.5 在线作业
    • 31.6 参考资料
  • 32 Nhiệm vụ 16.Cấu hình dữ liệu thiết bị chính của trạm phát
    • 32.1 Video ngắn
    • 32.2 Slide bài giảng
    • 32.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 32.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 32.5 Bài tập trực tuyến
    • 32.6 Tài liệu tham khảo
  • 33 任务17.基站天馈数据配置
    • 33.1 微课
    • 33.2 课件
    • 33.3 重难点指导与答疑
    • 33.4 能力与评测标准
    • 33.5 在线作业
    • 33.6 参考资料
  • 34 Nhiệm vụ 17.Cấu hình dữ liệu anten trạm gốc
    • 34.1 Video ngắn
    • 34.2 Slide bài giảng
    • 34.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 34.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 34.5 Bài tập trực tuyến
    • 34.6 Tài liệu tham khảo
  • 35 任务18.传输底层数据配置
    • 35.1 微课
    • 35.2 课件
    • 35.3 重难点指导与答疑
    • 35.4 能力与评测标准
    • 35.5 在线作业
    • 35.6 参考资料
  • 36 Nhiệm vụ 18.Truyền cấu hình dữ liệu nền
    • 36.1 Video ngắn
    • 36.2 Slide bài giảng
    • 36.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 36.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 36.5 Bài tập trực tuyến
    • 36.6 Tài liệu tham khảo
  • 37 任务19.传输高层数据配置
    • 37.1 微课
    • 37.2 课件
    • 37.3 重难点指导与答疑
    • 37.4 能力与评测标准
    • 37.5 在线作业
    • 37.6 参考资料
  • 38 Nhiệm vụ 19.Truyền cấu hình dữ liệu tầng cao
    • 38.1 Video ngắn
    • 38.2 Slide bài giảng
    • 38.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 38.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 38.5 Bài tập trực tuyến
    • 38.6 Tài liệu tham khảo
  • 39 任务20.扇区及扇区设备配置
    • 39.1 微课
    • 39.2 课件
    • 39.3 重难点指导与答疑
    • 39.4 能力与评测标准
    • 39.5 在线作业
    • 39.6 参考资料
  • 40 Nhiệm vụ 20.Cấu hình vùng và thiết bị vùng
    • 40.1 Video ngắn
    • 40.2 Slide bài giảng
    • 40.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 40.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 40.5 Bài tập trực tuyến
    • 40.6 Tài liệu tham khảo
  • 41 任务21.小区数据配置
    • 41.1 微课
    • 41.2 课件
    • 41.3 重难点指导与答疑
    • 41.4 能力与评测标准
    • 41.5 在线作业
    • 41.6 参考资料
  • 42 Nhiệm vụ 21. Phân tích dữ liệu khu dân cư
    • 42.1 Video ngắn
    • 42.2 Slide bài giảng
    • 42.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 42.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 42.5 Bài tập trực tuyến
    • 42.6 Tài liệu tham khảo
  • 43 任务22.相邻小区数据配置激活小区
    • 43.1 微课
    • 43.2 课件
    • 43.3 重难点指导与答疑
    • 43.4 能力与评测标准
    • 43.5 在线作业
    • 43.6 参考资料
  • 44 Nhiệm vụ 22.Tái bảo hiểm và trình diễn nghiệp vụ
    • 44.1 Video ngắn
    • 44.2 Slide bài giảng
    • 44.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 44.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 44.5 Bài tập trực tuyến
    • 44.6 Tài liệu tham khảo
  • 45 任务23.覆盖及业务演示
    • 45.1 微课
    • 45.2 课件
    • 45.3 重难点指导与答疑
    • 45.4 能力与评测标准
    • 45.5 在线作业
    • 45.6 参考资料
  • 46 Nhiệm vụ 23.Tái bảo hiểm và trình diễn nghiệp vụ
    • 46.1 Video ngắn
    • 46.2 Slide bài giảng
    • 46.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 46.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 46.5 Bài tập trực tuyến
    • 46.6 Tài liệu tham khảo
  • 47 任务24.进出机房管理制度
    • 47.1 微课
    • 47.2 课件
    • 47.3 重难点指导与答疑
    • 47.4 能力与评测标准
    • 47.5 在线作业
    • 47.6 参考资料
  • 48 Nhiệm vụ 24.Quy chế quản lý ra vào phòng máy
    • 48.1 Video ngắn
    • 48.2 Slide bài giảng
    • 48.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 48.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 48.5 Bài tập trực tuyến
    • 48.6 Tài liệu tham khảo
  • 49 任务25.检修作业操作安全制度
    • 49.1 微课
    • 49.2 课件
    • 49.3 重难点指导与答疑
    • 49.4 能力与评测标准
    • 49.5 在线作业
    • 49.6 参考资料
  • 50 Nhiệm vụ 25.Chế độ an toàn khi thực hiện công tác kiểm tra, sửa chữa, bảo dưỡng
    • 50.1 Video ngắn
    • 50.2 Slide bài giảng
    • 50.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 50.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 50.5 Bài tập trực tuyến
    • 50.6 Tài liệu tham khảo
  • 51 任务26.日常巡检标准规范
    • 51.1 微课
    • 51.2 课件
    • 51.3 重难点指导与答疑
    • 51.4 能力与评测标准
    • 51.5 在线作业
    • 51.6 参考资料
  • 52 Nhiệm vụ 26. Quy chuẩn kiểm tra định kỳ
    • 52.1 Video ngắn
    • 52.2 Slide bài giảng
    • 52.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 52.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 52.5 Bài tập trực tuyến
    • 52.6 Tài liệu tham khảo
  • 53 任务27.基站消防安全管理制度
    • 53.1 微课
    • 53.2 课件
    • 53.3 重难点指导与答疑
    • 53.4 能力与评测标准
    • 53.5 在线作业
    • 53.6 参考资料
  • 54 Nhiệm vụ 27.Quản lý chế độ an toàn PCCC trạm BTS
    • 54.1 Video ngắn
    • 54.2 Slide bài giảng
    • 54.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 54.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 54.5 Bài tập trực tuyến
    • 54.6 Tài liệu tham khảo
  • 55 任务28.站点维护作业流程
    • 55.1 微课
    • 55.2 课件
    • 55.3 重难点指导与答疑
    • 55.4 能力与评测标准
    • 55.5 在线作业
    • 55.6 参考资料
  • 56 Nhiệm vụ 28.Quy trình bảo trì trạm
    • 56.1 Video ngắn
    • 56.2 Slide bài giảng
    • 56.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 56.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 56.5 Bài tập trực tuyến
    • 56.6 Tài liệu tham khảo
  • 57 任务29.定期检修标准规范
    • 57.1 微课
    • 57.2 课件
    • 57.3 重难点指导与答疑
    • 57.4 能力与评测标准
    • 57.5 在线作业
    • 57.6 参考资料
  • 58 Nhiệm vụ 29.Tiêu chuẩn quy phạm định kỳ sửa chữa
    • 58.1 Video ngắn
    • 58.2 Slide bài giảng
    • 58.3 Hướng dẫn và giải đáp các điểm khó, điểm trọng tâm
    • 58.4 Năng lực và tiêu chí đánh giá
    • 58.5 Bài tập trực tuyến
    • 58.6 Tài liệu tham khảo
Bài tập trực tuyến