职称:教师 Giáo viên
单位:山东交通职业学院 Học viện nghề giao thông Sơn Đông
主讲教师:李艳侠 Lý Diễm Hiệp、刘新平Lưu Tân Bình
教师团队:共11位
| 学校: | 山东交通职业学院 Học viện nghề giao thông Sơn Đông |
| 开课院系: | 机电工程系 Phòng Kỹ thuật Cơ điện智能制造学院Khoa sản xuất thông minh |
| 专业大类: | 工业电子 Điện tử công nghiệp |
| 开课专业: | 设备装调与维护 Lắp đặt và bảo trì thiết bị |
| 课程负责人: | 李艳侠 Lý Diễm Hiệp |
| 学分: | 4 |
| 课时: | 4 |
本课程立足于常用机电设备的安装与调试一线工作的核心岗位,以敦煌教仪机电设备“THMDTK-1型机械设备装调与控制技术实训装置”为教学载体,本装置依据相关国家职业标准及行业标准,结合各职业院校、技工院校“工程机械运用与维护”、“机械制造与自动化”、“机电设备安装与维修”、“自动化生产设备应用”、“机械装配”、“机械设备装配与自动控制”等专业的培养目标而研制。本课程主要培养学员识读装配图和零件图、机械部件的装配与调整能力;电气控制线路的设计与维修、变频器控制参数设置、PLC 硬件组态以及程序编写与调试、机械设备装调与整机运行等职业能力;通过项目实训提高学生在机械设备、机电设备企业及相关行业一线工艺装配与实施、机电设备安装调试和维护修理、机械设备电气控制、机械加工质量分析与控制、基层生产管理等岗位的就业能力。 Khóa học này dựa trên vị trí cốt lõi của công việc đầu tiên trong việc lắp đặt và vận hành các thiết bị cơ điện thường được sử dụng, lấy thiết bị cơ điện Đôn Hoàng "Thiết bị đào tạo thực hành công nghệ điều khiển và lắp đặt thiết bị cơ khí loại THMDTK-1" làm phương tiện giảng dạy. Thiết bị này dựa trên các tiêu chuẩn nghề nghiệp quốc gia và tiêu chuẩn công nghiệp có liên quan, kết hợp với các trường cao đẳng nghề nghiệp, trường cao đẳng kỹ thuật "Ứng dụng và bảo trì máy móc xây dựng", "Sản xuất máy móc và tự động hóa", "Lắp đặt và sửa chữa thiết bị cơ điện", "Ứng dụng thiết bị sản xuất tự động", "lắp ráp máy móc", "lắp ráp thiết bị máy móc và điều khiển tự động" và các mục tiêu đào tạo chuyên nghiệp khác được phát triển. Khóa học này chủ yếu đào tạo học viên đọc bản đồ lắp ráp và bản đồ linh kiện, khả năng lắp ráp và điều chỉnh linh kiện máy móc; Thiết kế và sửa chữa đường dây điều khiển điện, cài đặt thông số điều khiển biến tần, cấu hình phần cứng PLC và khả năng nghề nghiệp như viết và gỡ lỗi chương trình, lắp đặt thiết bị cơ khí và vận hành toàn bộ máy; Nâng cao khả năng làm việc của sinh viên thông qua đào tạo thực hành dự án ở các vị trí như lắp ráp và thực hiện quy trình đầu tiên của thiết bị cơ khí, doanh nghiệp thiết bị cơ điện và các ngành công nghiệp liên quan, vận hành và sửa chữa lắp đặt và bảo trì thiết bị cơ điện, kiểm soát điện cơ khí và thiết bị, phân tích và kiểm soát chất lượng gia công cơ khí và quản lý sản xuất cơ sở.
| 课程章节 | | 文件类型 | | 修改时间 | | 大小 | | 备注 | |
| 1.1 项目一 机械装配基础教案 Dự án 1 Giáo trình cơ bản về lắp ráp máy |
文档
.docx
|
2020-02-12 | 41.06KB | ||
| 1.2 项目一机械装配基础电子教材 Dự án I Cơ sở lắp ráp cơ khí Tài liệu điện tử |
文档
.docx
|
2023-09-06 | 3.02MB | ||
| 1.3 任务一 机械装配的基本知识Kiến thức cơ bản về Task One Mechanical Assembly |
文档
.pptx
|
2023-09-12 | 5.87MB | ||
| 1.4 任务二 螺纹连接的装配及防松Lắp ráp và chống lỏng lẻo cho kết nối ren hai nhiệm vụ |
文档
.pptx
|
2023-09-06 | 6.01MB | ||
| 1.5 任务三 孔轴类防松元件装配(键、销)Nhiệm vụ ba lỗ loại trục chống lỏng lắp ráp phần tử (phím, pin) |
文档
.pptx
|
2023-09-06 | 6.45MB | ||
| 1.6 任务四 滚动轴承的装配及拆卸Lắp ráp và tháo dỡ vòng bi lăn 4 nhiệm vụ |
文档
.pptx
|
2023-09-06 | 17.88MB | ||
| 2.1 项目二 冲料机构教案 Dự án II Giáo trình cơ quan xung đột |
文档
.docx
|
2020-02-07 | 344.21KB | ||
| 2.2 项目二 冲料机构电子教材 Dự án II Tài liệu giảng dạy điện tử cho cơ quan xả |
文档
.docx
|
2023-09-06 | 1.21MB | ||
| 2.3 任务一 传动件的装配与调整 Nhiệm vụ 1Lắp ráp và điều chỉnh các bộ phận truyền động |
文档
.pptx
|
2023-09-06 | 13.03MB | ||
| 2.4 任务二 轴的的装配与调整Nhiệm vụ 2 Lắp ráp và điều chỉnh trục |
文档
.pptx
|
2023-09-06 | 12.22MB | ||
| 2.5 任务三 曲柄滑块机构的装配与调整Nhiệm vụ 3Lắp ráp và điều chỉnh cơ chế trượt Crank |
文档
.pptx
|
2023-09-06 | 10.27MB | ||
| 3.1 项目三 转塔机构教案Dự án III Giáo trình Turnstar |
文档
.docx
|
2020-02-07 | 1.52MB | ||
| 3.2 项目三转塔机构电子教材Dự án IIITài liệu giảng dạy điện tử cho cơ quan tháp pháo |
文档
.docx
|
2023-09-06 | 809.82KB | ||
| 3.3 任务一 链轮轴的的装配与调整Nhiệm vụ 1 Lắp ráp và điều chỉnh trục bánh xe xích |
文档
.pptx
|
2020-02-11 | 6.34MB | ||
| 3.4 任务二 上、下模盘的装配与调整Nhiệm vụ 2Lắp ráp và điều chỉnh đĩa khuôn trên và dưới |
文档
.pptx
|
2023-09-12 | 9.87MB | ||
| 3.5 任务三 气缸模具的装配与调整Nhiệm vụ 3Lắp ráp và điều chỉnh khuôn xi lanh |
文档
.pptx
|
2020-02-11 | 11.04MB | ||
| 4.1 项目四 送料机构教案Dự án IVGiáo trình cơ quan cho ăn |
文档
.docx
|
2020-02-11 | 737.30KB | ||
| 4.2 项目四送料机构电子教材Dự án IV Tài liệu giảng dạy điện tử cho cơ quan cho ăn |
文档
.docx
|
2023-09-06 | 1.76MB | ||
| 4.3 任务一 直线导轨的装配与调整Nhiệm vụ 1Lắp ráp và điều chỉnh hướng dẫn tuyến tính |
文档
.pptx
|
2020-02-11 | 5.53MB | ||
| 4.4 任务二 丝杠的装配与调整Nhiệm vụ 2Lắp ráp và điều chỉnh vít |
文档
.pptx
|
2023-09-06 | 7.55MB | ||
| 5.1 任务一 THMDTK-1型设备的概述Nhiệm vụ 1Tổng quan về thiết bị loại THMDTK-1 |
文档
.ppt
|
2020-02-07 | 32.64MB | ||
| 5.2 任务二 三菱 PLC及编程软件应用Nhiệm vụ 2Mitsubishi PLC và ứng dụng phần mềm lập trình |
文档
.ppt
|
2020-02-07 | 6.46MB | ||
| 5.3 任务三 伺服电动机模块Nhiệm vụ 3Mô-đun động cơ servo |
文档
.ppt
|
2020-02-07 | 8.12MB | ||
| 5.4 任务四 步进电动机模块 Nhiệm vụ 4Mô-đun động cơ bước |
文档
.ppt
|
2020-02-07 | 7.33MB | ||
| 5.5 任务五 工业传感器技术Công nghệ cảm biến công nghiệp Task Five |
文档
.ppt
|
2020-02-07 | 7.86MB | ||
|
文档
.ppt
|
2020-02-07 | 15.43MB | |||
| 5.6 任务六 变频器技术Công nghệ Six Converter |
文档
.ppt
|
2020-02-07 | 15.99MB | ||
|
文档
.pptx
|
2020-02-07 | 19.77MB | |||
| 5.7 任务七 人机界面技术Công nghệ giao diện người-máy Task Seven |
文档
.ppt
|
2020-02-04 | 4.70MB | ||
| 6.1 任务一 电气控制系统原理分析Nhiệm vụ 1Phân tích nguyên tắc hệ thống điều khiển điện |
文档
.ppt
|
2020-02-05 | 1.64MB | ||
| 7.1 PWSD01-1(THMDTK-1型) 铝面板装连图Bảng điều khiển nhôm PWSD01-1 (loại THMDTK-1) |
文档
.pdf
|
2023-09-12 | 95.19KB | ||
| 7.2 THMDTK-1控制柜门板装连图Bảng điều khiển cửa tủ điều khiển THMDTK-1 |
文档
.pdf
|
2023-09-06 | 132.07KB | ||
| 7.3 THMDTK-1型 电气原理图Sơ đồ điện loại THMDTK-1 |
文档
.pdf
|
2023-09-06 | 1.05MB | ||
| 7.4 THMDTK-1型 MDTK01-1面板装配图Sơ đồ lắp ráp bảng điều khiển MDTK01-1 loại THMDTK-1 |
文档
.pdf
|
2023-09-06 | 87.25KB | ||
| 7.5 THMDTK-1型 成品控制柜接线图(三菱)Sơ đồ kết nối tủ điều khiển hoàn chỉnh loại THMDTK-1 (Mitsubishi) |
文档
.pdf
|
2023-09-12 | 841.58KB | ||
| 7.6 THMTK002.PCB板装连图THMTK002. Sơ đồ kết nối bảng mạch PCB |
文档
.pdf
|
2023-09-06 | 254.34KB | ||
| 7.7 HMDTK-1型 使用手册Hướng dẫn sử dụng HMDTK-1 |
文档
.pdf
|
2023-09-06 | 17.11MB |